Tức thì
Mở tài khoản
0.0
Nạp tiền không tính phí
Tức thì
Nạp và rút tiền
Phí Qua đêm
Tài khoản miễn phí
Nhanh
Tốc độ khớp lệnh
Đòn Bẩy
Vô Cực
Nâng cao trải nghiệm giao dịch của bạn với nền tảng giao dịch CXM Direct!
Cơ sở hạ tầng giao dịch tiên tiến, chi phí và chênh lệch giá cạnh tranh, đồng thời khớp lệnh nhanh vượt trội * mà không cần phòng quản lý lệnh (Dealing desk) – CXM Direct chính là một trong những sự kết hợp mạnh mẽ nhất trong giao dịch ngoại hối trực tuyến.




hoặc thử tài khoản demo
Tại sao nên chọn CXM Direct?
Trải nghiệm môi trường giao dịch tuyệt vời với những lợi ích độc đáo và điều kiện giao dịch vượt trội. Hơn 100 công cụ giao dịch, bao gồm 60+ công cụ CFDs tiền điện tử, cho phép bạn xây dựng chiến lược giao dịch tối ưu nhất.
BẢO VỆ SỐ DƯ ÂM
CHƯƠNG TRÌNH ĐỐI TÁC
TUYỆT VỜI
TUYỆT VỜI
CÔNG NGHỆ STP ECN
ĐIỀU KIỆN GIAO DỊCH
VÀNG TÔT NHẤT
VÀNG TÔT NHẤT
ĐÒN BẨY VÔ CỰC
GIAO DỊCH MIỄN
PHÍ SWAP
PHÍ SWAP
GIAO DỊCH VỚI TÀI SẢN
TỪ 0 SPREADS
TỪ 0 SPREADS
KHÔNG CÓ HẠN CHẾ
KHI GIAO DỊCH
KHI GIAO DỊCH
Mạnh Mẽ
Công Cụ Sao Chép Tín Hiệu
Công Cụ Sao Chép Tín Hiệu
MỞ TÀI KHOẢN
NGAY LẬP TỨC
NGAY LẬP TỨC
NẠP VÀ RÚT TIỀN
NGAY LẬP TỨC
NGAY LẬP TỨC
THANH KHOẢN TỐI ƯU
hoặc thử tài khoản demo
Giao dịch trong lòng bàn tay của bạn
Got a cell phone, tablet, or laptop? Build your strategy and manage your trading positions 24/7/365, wherever you may be. CXM makes trading easier for you with just the click of a button—because trading never stops!
Giao dịch với CXM
Tính thanh khoản cấp tổ chức
Vị trí giao dịch
Tiền gửi tức thì

hoặc thử tài khoản demo
Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng
Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
USDMXN
20.83970 / 20.83730
USDHKD
7.76158 / 7.75866
USDCNH
7.37942 / 7.37892
USDCAD
1.41989 / 1.41983
GBPSGD
1.72811 / 1.72798
GBPNZD
2.31022 / 2.30997
EURZAR
21.77055 / 21.76221
EURUSD
1.10493 / 1.10491
EURTRY
42.05982 / 42.03867
EURSEK
11.05047 / 11.04949
CHFSGD
1.60227 / 1.60207
CHFPLN
4.61968 / 4.61808
CHFNOK
13.02537 / 13.02011
AUDUSD
0.60130 / 0.60127
AUDNZD
1.08304 / 1.08279
AUDJPY
87.357 / 87.343
AUDCHF
0.50564 / 0.50554
AUDCAD
0.85376 / 0.85364